Characters remaining: 500/500
Translation

dragon lizard

Academic
Friendly

Từ "dragon lizard" (tiếng Việt: thằn lằn rồng) một danh từ chỉ một loài thằn lằn khả năng bay hoặc nhảy xa, thường được biết đến với đặc điểm nổi bật da màu sắc rực rỡ hình dáng giống như rồng. Các loài thằn lằn rồng thường sốngcác khu rừng nhiệt đới khả năng mở rộng các màng da bên hông để tạo thành một "cánh" khi nhảy, giúp chúng bay từ cây này sang cây khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The dragon lizard can glide from tree to tree."

    • (Thằn lằn rồng có thể lướt từ cây này sang cây khác.)
  2. Câu nâng cao: "Due to its unique adaptation, the dragon lizard is able to escape predators by gliding through the forest."

    • (Nhờ vào sự thích nghi độc đáo của , thằn lằn rồng có thể thoát khỏi kẻ săn mồi bằng cách lướt qua rừng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dragon (rồng): từ chỉ một sinh vật huyền thoại thường được mô tả cánh khả năng bay, có thể phun lửa.
  • Lizard (thằn lằn): từ chỉ nhiều loại bò sát nhỏ, có thể sống trên cạn hoặc dưới nước.
  • Dragon lizard không phải một loài duy nhất, một thuật ngữ chỉ chung cho một nhóm các loài thằn lằn khả năng bay.
Từ gần giống:
  • Flying lizard (thằn lằn bay): một thuật ngữ tương tự nhưng có thể chỉ những loài khác không thuộc nhóm thằn lằn rồng.
  • Gecko (thằn lằn gecko): Một loại thằn lằn khả năng leo trèo tốt, nhưng không khả năng bay như thằn lằn rồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Draco (giống thằn lằn rồng): Tên khoa học của một chi thằn lằn khả năng bay thuộc họ Agamidae.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào liên quan trực tiếp đến "dragon lizard". Tuy nhiên, có thể tham khảo một số thuật ngữ liên quan đến sự khéo léo hoặc khả năng thoát khỏi mối nguy hiểm, chẳng hạn như: - "To wing it": Nghĩa hành động phản ứng một cách tự phát, không kế hoạch trước. Câu này có thể áp dụng khi nói về khả năng bay của thằn lằn rồng, nhưng không trực tiếp liên quan đến .

Kết luận

"Dragon lizard" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ mô tả một loài động vật còn mang lại hình ảnh về sự linh hoạt khả năng thích nghi của trong môi trường sống.

Noun
  1. loài thằn lằn bay

Comments and discussion on the word "dragon lizard"